Có 3 kết quả:
岂不 qǐ bù ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ • 豈不 qǐ bù ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ • 起步 qǐ bù ㄑㄧˇ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how couldn't...?
(2) wouldn't it...?
(2) wouldn't it...?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how couldn't...?
(2) wouldn't it...?
(2) wouldn't it...?
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set out
(2) to set in motion
(3) the start (of some activity)
(2) to set in motion
(3) the start (of some activity)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0